Có 2 kết quả:
外路 wài lù ㄨㄞˋ ㄌㄨˋ • 外露 wài lù ㄨㄞˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 外地[wai4 di4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exposed
(2) appearing on the outside
(2) appearing on the outside
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh